• /¸ka:bou´haidreit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) hyđrat-cacbon

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hiđrat cacbon

    Y học

    hợp chất hữu cơ gồm carbon và hydro

    Kinh tế

    cabohiđraza (men)
    hiđrat cacbon
    fermentable carbohydrate
    hiđrat cacbon lên men
    reserve carbohydrate
    hiđrat cacbon dự trữ

    Địa chất

    hidratcabon

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X