-
Thông dụng
Tính từ
(trong từ ghép) có khuynh hướng; có tư tưởng; có tâm hồn
- absent-minded
- đãng trí
- strong-minded/feeble-minded
- có tinh thần vững mạnh/yếu đuối
- broad-minded/narrow-minded
- có tư tưởng phóng khoáng/hẹp hòi
- to be commercially minded/politically minded
- có đầu óc thương mại/có ý thức chính trị
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ