• /´maindid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích, sẵn lòng, vui lòng
    he could do it if he were so minded
    nó có thể làm được việc đó nếu nó thích
    (trong từ ghép) có khuynh hướng; có tư tưởng; có tâm hồn
    absent-minded
    đãng trí
    strong-minded/feeble-minded
    có tinh thần vững mạnh/yếu đuối
    broad-minded/narrow-minded
    có tư tưởng phóng khoáng/hẹp hòi
    to be commercially minded/politically minded
    có đầu óc thương mại/có ý thức chính trị


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    acquiescent , agreeable , game , ready

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X