• /moʊˈtif/

    Thông dụng

    Danh từ

    (văn học) chủ đề quán xuyến

    Danh từ ( (cũng) .motive)

    (âm nhạc) nhạc tố
    Ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    họa tiết
    môtip
    architectural-composition motif
    môtip kiến trúc
    motif of architecture
    môtip kiến trúc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X