• /´mauθful/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng (đầy mồm)
    at a mouthful
    chỉ một miếng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    crumb , morsel , piece
    adjective
    bite , gulp , morsel , piece , portion , taste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X