• /krʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Miếng, mẩu, mảnh vụn
    crumbs of bread
    những mẫu bánh mì vụn
    (nghĩa bóng) chút, tý, mẩu
    a few crumbs of information
    một vài mẩu tin
    a crumb of comfort
    một chút an ủi
    Ruột bánh mì

    Ngoại động từ

    Bẻ vụn, bóp vụn
    Rắt những mảnh vụn lên (cái gì)
    Phủi những mảnh vụn, quét những mảnh vụn (ở cái gì)

    Chuyên ngành

    Thực phẩm

    mẩu vụn
    ruột bánh mì
    crumb texture
    cấu trúc ruột bánh mì

    Xây dựng

    hạt vụn
    mẫu vụn

    Kinh tế

    bẻ vẹn
    nghiền
    ruột bánh mì
    clammy crumb
    ruột bánh mì dẻo
    close crumb
    ruột bánh mì nén chặt
    dead crumb
    ruột bánh mì để lâu ngày
    even-textured crumb
    ruột bánh mì xốp đều
    grain of crumb
    độ hổng của ruột bánh mì
    horny crumb
    ruột bánh mì cứng
    loose crumb
    ruột bánh mì lỗ xốp lớn
    streaky crumb
    ruột bánh mì xốp không đều
    tán

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    atom , dab , dash , dram , drop , grain , iota , jot , mite , ounce , particle , pinch , scrap , seed , shred , sliver , smidgen , snippet , soup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X