-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- belt * , choke down , chugalug , consume , devour , dispatch , dispose , drop * , englut , gobble * , guzzle * , imbibe , ingurgitate , inhale * , pour , quaff , scarf down , slop * , slosh * , stuff , swallow , swig , swill , take in , toss off , wolf * , wolf down , bolt , down , engorge , gobble , guzzle , wolf , choke , scarf
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ