• /gʌlp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ngụm (chất lỏng), động tác nuốt
    a gulp of hot tea
    một ngụm nước chè nóng
    to empty a glass of beer at one gulp
    nốc một hơi cạn cốc bia

    Ngoại động từ

    Nuốt gọn, nuốt chửng
    to gulp a grape
    nuốt chửng một quả nho
    to gulp back one's tears
    nuốt nước mắt, cố nén nỗi khổ đau


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    nibble
    verb
    nibble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X