• /'naiðə/

    Thông dụng

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Không; không... này mà cũng không... kia
    to take neither side in the dispute
    không đứng về bên nào trong cuộc tranh cãi; không đứng về bên này mà cũng không đứng về bên kia trong cuộc tranh cãi

    Phó từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Neither... nor... không... mà cũng không
    neither good nor bad
    không tốt mà cũng không xấu
    neither he nor I know
    cả nó lẫn tôi đều không biết

    Liên từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Cũng không, mà cũng không
    I know not, neither can I guess
    tôi không biết, mà tôi cũng không đoán được

    Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Không cái nào (trong hai cái), không người nào (trong hai người); không cả hai; cả hai đều không
    neither of them knows
    cả hai người đều không biết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X