• /nju:´træliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính chất trung lập; thái độ trung lập
    (hoá học) trung tính

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tính trung lập

    Điện lạnh

    tính trung hòa
    gas neutrality
    tính trung hòa của khí

    Kinh tế

    sự trung lập
    tình trạng trung lập
    tính trung lập
    neutrality of money
    tính trung lập của tiền tệ
    tính cách trung lập
    trung tính
    monetary neutrality
    trung tính tiền tệ
    super-neutrality
    siêu trung tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X