• /nifti/

    Thông dụng

    Tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đúng mốt; diện sộp
    Tiện lợi, thuận tiện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    bad , displeasing , unhandy , unpleasant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X