• /spru:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây vân sam; gỗ cây vân sam (mềm dùng làm giấy)

    Tính từ

    Có bề ngoài gọn gàng sạch sẽ; bảnh bao, chải chuốt

    Ngoại động từ

    Làm gọn gàng sạch sẽ; làm cho bảnh bao

    Nội động từ

    Diện, chải chuốt
    to spruce oneself up
    ăn mặc chải chuốt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cây vân sam

    Giải thích EN: The wood of this tree, having a straight, white grain; used for lumber, boxes, and papermaking.

    Giải thích VN: Gỗ của loại cây này có hạt trắng, thẳng sử dụng cho gỗ xẻ, hộp và sản suất giấy.

    Kỹ thuật chung

    cây thông
    gỗ thông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    unkempt , unstylish , untidy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X