• /´nipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay
    Răng cửa (ngựa); càng (cua)
    ( số nhiều) cái kìm, cái kẹp ( (cũng) pair of nippers)
    ( số nhiều) kính cặp mũi
    (thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc
    (từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cái kìm cắt

    Kinh tế

    răng cửa (ngựa)
    thế gọng kìm (cá)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    biter , boy , child , lad , youngster

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X