• /´nipi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạnh, tê buốt
    Nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát
    Cay sè (rượu)

    Danh từ

    (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà Lai-on-xơ ở Anh)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    chill , chilly , cool , shivery , biting , brisk , cold , crisp , cutting , freezing , sharp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X