-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đóng băng
- air freezing
- kết đông bằng không khí
- atomization freezing
- kết đông bằng phun sương
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- brine tank freezing
- kết đông bằng tăng nước muối
- brine tank freezing
- kết đông bằng thùng nước muối
- carbon freezing
- kết đông bằng đá khô
- coil freezing
- đóng băng ống xoắn
- coil freezing
- sự đóng băng ống xoắn
- conveyor freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- dry ice freezing
- kết đông bằng đá khô
- freezing and thawing cycle
- chu trình đóng băng và tan băng
- freezing depth
- độ sâu đóng băng
- freezing in packs
- sự kết đông bằng đóng gói
- freezing level in soil
- cao trình đóng băng dưới đất
- freezing point
- điểm đóng băng
- freezing stresses
- ứng suất do đóng băng
- freezing tank
- bình đóng băng
- freezing-thawing test
- thí nghiệm đóng băng-tan băng
- ground freezing zone
- vùng đất đóng băng
- molecular depression of freezing point
- sự hạ điểm đóng băng do phân tử
- non-freezing
- không đóng băng
- quick-freezing
- sự đóng băng nhanh
- refrigerant freezing
- kết đông bằng môi chất lạnh (tiếp xúc trực tiếp)
- specified dept of soil freezing
- độ sâu tiêu chuẩn làm đất đóng băng
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing machine
- máy kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông bằng chuyền xoắn
- step freezing
- đóng băng từng lớp
- water freezing
- đóng băng nước
- water freezing
- sự kết đông (đóng băng) nước
- water freezing point
- điểm đóng băng của nước
- water freezing point
- điểm nước đóng băng
- water freezing tube
- ống đóng băng nước
- zone freezing
- đóng băng theo đới
làm lạnh
- brickwork freezing
- sự làm lạnh khối xây
- freezing bath
- bể làm lạnh
- freezing method
- phương pháp làm lạnh
- freezing mixture
- hỗn hợp làm lạnh
- freezing plant
- thiết bị làm lạnh
- large freezing machine
- máy làm lạnh công suất lớn
- quick-freezing
- sự làm lạnh nhanh
- quick-freezing installation
- thiết bị làm lạnh nhanh
sự gắn chặt, sự kẹt cứng
Giải thích EN: A process in which a part or element becomes tightly lodged or stuck in place.
Giải thích VN: Quá trình mà trong đó các chi tiết hoặc bộ phận bị đặt và gắn chặt vào vị trí.
sự kết đông
- automatic freezing
- sự kết đông tự động
- can freezing
- sự kết đông đồ hộp
- continuous freezing
- sự kết đông liên tục
- cryotransfer [cryogenic nitrogen] freezing
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- food freezing
- sự kết đông thực phẩm
- freezing in packs
- sự kết đông bằng đóng gói
- freezing of shaft
- sự kết đông giếng mỏ
- hot pack freezing
- sự kết đông bao gói nóng
- ice freezing
- sự kết đông đá
- instantaneous freezing
- sự kết đông tức thời
- liquid nitrogen immersion freezing
- sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
- local freezing
- sự kết đông cục bộ
- loose freezing
- sự kết đông rời
- natural freezing
- sự kết đông tự nhiên
- partial freezing
- sự kết đông một phần
- plate freezing
- sự kết đông dạng tấm
- powder freezing
- sự kết đông bột
- quick-freezing
- sự kết đông nhanh
- shelf freezing
- sự kết đông kiểu giá (tầng)
- slow freezing
- sự kết đông chậm
- soil freezing
- sự kết đông nền đất
- spray freezing
- sự kết đông phun (sương)
- step freezing
- sự kết đông từng cấp
- still air freezing
- sự kết đông chậm không khí
- still air freezing
- sự kết đông không khí tĩnh
- superfast freezing
- sự kết đông cực nhanh
- surface freezing
- sự kết đông bề mặt
- thin-layer ice freezing
- sự kết đông màng nước đá
- uniform freezing
- sự kết đông đều đặn
- vapour freezing
- sự kết đông hơi
- water freezing
- sự kết đông (đóng băng) nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arctic , biting , bitter , chill , chilled , chilly , cutting , frigid , frost-bound , frosty , gelid , glacial , hawkish , icy , nippy , numbing , one-dog night , penetrating , polar , raw , shivery , siberian , snappy * , two-dog night , wintry , boreal , cold , frozen , gelation , hyperborean , immobile , petrified , refrigerated , solidified
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ