• /'tʃili/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
    a chilly room
    căn buồng lạnh lẽo
    Ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
    Lạnh lùng, lạnh nhạt
    chilly manners
    cử chỉ lạnh nhạt

    Danh từ

    (như) chilli

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X