• /´naitrədʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) Nitơ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Nitơ (N)

    Cơ khí & công trình

    khí nitơ

    Y học

    nitơ (nguyên tố hóa học ký hiệu là N)

    Kỹ thuật chung

    N
    đạm tố

    Kinh tế

    nitơ
    amino nitrogen
    nitơ amin
    ammonia nitrogen
    nitơ amoniac
    assimilable nitrogen
    nitơ đồng hóa
    formol nitrogen
    nitơ focmon
    nitrogen free extract
    chất chiết không nitơ
    nitrogen preservation
    sự bảo quản bằng khí nitơ
    protein nitrogen
    nitơ protein

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X