• /nʌdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cú đánh bằng khuỷ tay, cú thúc bằng khuỷ tay
    to give a nudge
    lấy khuỷ tay thúc cho một cái

    Ngoại động từ

    Đánh bằng khuỷ tay, thúc bằng khuỷ tay

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nhích (đi)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun, verb
    dig , jab , jog , poke , prod , punch , push , shove , tap , touch
    verb
    jab , jog , poke , prod
    noun
    jab , jog , poke

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X