• /prod/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật dùng để đâm, chọc, thúc
    Cú chọc, cú đấm, cú thúc
    a prod with a bayonet
    cú đâm bằng lưỡi lê
    Sự khêu gợi, sự kích động (về bên ngoài..)
    Cái kích thích hành động, sự kích động (làm cái gì..)

    Ngoại động từ

    Chọc, đâm, thúc
    to prod the cows on with a stick
    cầm gậy thúc bò đi
    (nghĩa bóng) thúc đẩy, kích động (cố gắng); khêu gợi

    Chuyên ngành

    Điện

    đầu nhọn thử điện
    mũi thử điện

    Kinh tế

    chọc
    đâm
    gậy để đuổi gia súc
    thúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X