• /¸æli´mentəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đồ ăn, dinh dưỡng, bổ dưỡng
    alimentary products
    thực phẩm
    alimentary tract
    đường tiêu hoá
    Cấp dưỡng
    alimentary endowment
    tiền cấp dưỡng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dinh dưỡng
    đồ ăn
    nuôi dưỡng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X