• /in'gri:diәnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần hợp thành, thành phần

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    cấu tử

    Kỹ thuật chung

    bộ phận
    chất độn
    hợp phần
    thành phần
    ingredient feed pump (icemix)
    bơm trộn thành phần hỗn hợp (kem)
    ingredient of concrete
    thành phần bê tông
    latex ingredient
    thành phần latec
    non-explosive ingredient
    thành phần không nổ

    Kinh tế

    cấu thành
    thành phần
    food ingredient
    thành phần của thực phẩm
    nutritional ingredient
    thành phần dinh dưỡng
    soluble ingredient
    thành phần hòa tan

    Địa chất

    phần hợp thành, cấu tử

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X