• /ɔk'tægənl/

    Thông dụng

    Cách viết khác octangular

    Tính từ

    (toán học) tám cạnh, bát giác
    This room is octagonal
    Căn phòng này hình tám cạnh

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thuộc) hình tán cạnh

    Kỹ thuật chung

    bát giác
    octagonal (head) bolt
    bulông đầu bát giác
    octagonal pier
    trụ hình bát giác
    hình tám cạnh
    octagonal dome
    mái cupôn hình tám cạnh
    octagonal pier
    trụ hình tám cạnh
    octagonal spire
    tháp nhọn hình tám cạnh
    octagonal tile
    ngói hình tám cạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X