• /ˈɒkyəlɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) thầy thuốc khoa mắt, bác sĩ nhãn khoa
    He is oculist at this hospital
    Anh ta là bác sĩ nhãn khoa ở bệnh viện này

    Chuyên ngành

    Y học

    chuyên gia nhãn khoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X