• /´ɔn¸kʌmiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đến gần, sự sắp đến
    the oncoming of winter
    sắp đến mùa đông

    Tính từ

    Gần đến, sắp đến, đang đến
    oncoming red light
    sắp đến đèn đỏ (đèn (giao thông))


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    past , preceding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X