• /´oupn¸ɛə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoài trời
    an open-air party
    cuộc liên hoan ngoài trời

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mở

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngoài trời

    Kỹ thuật chung

    bên ngoài
    hở
    lộ thiên
    open air excavation
    sự đào lộ thiên
    open air plant
    gian máy lộ thiên
    open-air hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện lộ thiên
    open-air hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện (kiểu) lộ thiên
    open-air hydroelectric station
    trạm thủy điện lộ thiên
    open-air underground station
    ga xe điện ngầm lộ thiên
    open-air water power plant
    nhà máy thủy điện lộ thiên
    mở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X