• /´oupn¸aid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Nhìn trao tráo (ngạc nhiên, chú ý, nhìn chằm chằm)
    to gaze open-eyed at somebody
    trố mắt nhìn ai
    Nhìn mở to mắt
    Chăm chú, lưu tâm, đề phòng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X