• /´wɔtʃful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thận trọng, cảnh giác, đề phòng
    to be watchful against temptations
    đề phòng bị cám dỗ
    to be watchful of one's behaviour
    thận trọng trong cách ăn ở của mình
    Canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ
    Thức, thao thức, không ngủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X