• /´vidʒilənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Cảnh giác, thận trọng, chú ý, đề phòng (đến nguy hiểm..), cẩn mật, mất ngủ
    under the vigilant eye of the examiner
    dưới con mắt cảnh giác của người coi thi


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X