-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alive , astir , attentive , careful , heedful , insomniac , insomnious , observant , on guard , on the alert , on the lookout , on the qui vive , sleepless , unsleeping , vigilant , waking , wary , watchful , wide-awake , awake , slumberless , open-eyed , alert , insomnolent , restless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ