• /'weikful/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thao thức, không thể ngủ được (người)
    wakeful night
    đêm ít ngủ, đêm không ngủ được
    Cảnh giác, tỉnh táo
    Ngủ ít, không ngủ được, thức trắng (về một đêm)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    sleepy , unaware

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X