• /¸kɔntrə´dikt/

    Thông dụng

    Động từ

    Mâu thuẫn với, trái với
    the statements of the witnesses contradict each other
    lời khai của các nhân chứng mâu thuẫn nhau
    Cãi lại, phủ nhận
    to contradict a statement
    phủ nhận lời tuyên bố

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mâu thuẫn với
    trái với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X