• (đổi hướng từ Ores)
    /ɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quặng
    iron ore
    quặng sắt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quặng

    Kinh tế

    quặng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X