• /¸ɔ:nə´mentl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
    ornamental rings
    những chiếc nhẫn trang sức


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X