-
Thông dụng
Tính từ
Có tính chất trang hoàng, có tính chất trang trí, có tính chất trang sức; để trang trí, để trang sức
- ornamental rings
- những chiếc nhẫn trang sức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accessory , adorning , attractive , beautiful , beautifying , decking , decorating , delicate , dressy , elaborate , embellishing , enhancing , exquisite , fancy , festooned , florid , for show , furbishing , garnishing , heightening , luxurious , ornate , setting off , showy , chichi , decorative , elegant , frilly , rococo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ