-
Thông dụng
Tính từ
Mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
- delicate health
- sức khoẻ mỏng manh
- delicate china-ware
- đồ sứ dễ vỡ
Nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu
- delicate living
- lối sống cảnh vẻ
- delicate upbringing
- cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , balmy , breakable , choice , delectable , delicious , delightful , elegant , ethereal , exquisite , faint , filmy , fine , fine-grained , finespun , flimsy , fracturable , fragile , frail , frangible , gauzy , gentle , gossamery , graceful , hairline , mild , muted , nice , pale , pastel , rare , recherch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ