• (đổi hướng từ Beautifying)
    /´bju:ti¸fai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm đẹp, tô điểm

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    disfigure , harm , injure , mar , spoil

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X