• /lʌg´zjuəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sang trọng, lộng lẫy; xa hoa
    luxurious life
    đời sống xa hoa
    Ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sang trọng
    sang trọng (nhà)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X