• /ɔ´silə¸skoup/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) máy nghiệm dao động, máy hiện sóng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy hiện dao động, máy hiệnsóng

    Toán & tin

    máy nghiệm dao động

    Xây dựng

    máy hiên dao động

    Kỹ thuật chung

    dao động kế

    Giải thích VN: Máy dùng ống tia làm cực vẽ được các dạng sóng quan sát được.

    dao động ký
    máy hiện dao động
    máy hiện sóng
    measuring oscilloscope
    máy hiện sóng đo
    oscilloscope photograph
    chụp hình máy hiện sóng
    oscilloscope trace
    vệt máy hiện sóng
    oscilloscope tube
    ống máy hiện sóng
    sampling oscilloscope
    máy hiện sóng lấy mẫu
    single beam oscilloscope
    máy hiện sóng một chùm
    storage oscilloscope
    máy hiện sóng có nhớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X