• /´sæmpliη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lấy mẫu
    oil sampling
    sự lấy mẫu dầu hoả

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
    sampling with replacement
    sự lấy mẫu có hoàn lại
    sampling of attributes
    phương pháp lấy mẫu định tính
    acceptance sampling
    kiểm tra thu nhận theo mẫu
    biased sampling
    sự lấy mẫu chệch
    bulk sampling
    sự lấy mẫu chùm
    capture release sampling
    mẫu thả bắt
    crude sampling
    sự lấy mẫu thô sơ
    direct sampling
    sự lấy mẫu trực tiếp
    double sampling
    sự lấy mẫu kép
    grrid sampling
    sự lấy mẫu mạng lưới
    indirect sampling
    sự lấy mẫu gián tiếp
    intact group sampling
    sự lấy mẫu theo cả nhóm
    lattice sampling
    sự lấy mẫu mạng lưới
    lottery sampling
    sự lấy mẫu sổ số
    model sampling
    phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]
    multipphase sampling
    sự lấy mẫu nhiều pha
    multi-stage sampling
    sự lấy mẫu nhiều tầng
    optional sampling
    sự lấy mẫu tuỳ ý
    proportional sampling
    phương pháp lấy mẫu tỷ lệ
    quasi-random sampling
    sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên
    single sampling
    sự lấy mẫu đơn
    time sampling
    lượng tử hoá theo thời gian
    unbias(s)ed sampling
    sự lấy mầu không chệch
    unitary sampling
    sự lấy mẫu đơn
    weighted sampling
    (thống kê ) sự lấy mẫu có trọng số
    zonal sampling
    (thống kê ) sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]

    Cơ khí & công trình

    sự lấy mẫu thử
    sự phân tích mẫu

    Xây dựng

    sự lấy mẫu đất

    Điện

    cách lấy mẫu
    random sampling
    cách lấy mẫu tùy ý
    stratified sampling
    cách lấy mẫu theo lớp
    việc lấy mẫu
    coal sampling
    việc lấy mẫu than
    water sampling
    việc lấy mẫu nước

    Kỹ thuật chung

    lấy mẫu

    Giải thích EN: The process of inspecting random items in a lot according to a set plan for the purpose of quality control. Giải thích VN: Quy trình kiểm duyệt một số hàng hóa ngẫu nhiên trong khối theo một kế hoạch đặt trước với mục đích quản lí chất lượng.

    phương pháp lấy mẫu
    representative method of sampling
    phương pháp lấy mẫu đại diện
    sampling of attributes
    phương pháp lấy mẫu định tính
    sự lấy mẫu
    thiết bị lấy mẫu
    soil sampling equipment
    thiết bị lấy mẫu đất

    Kinh tế

    sự chuẩn bị mẫu
    sự lấy mẫu
    trình tự lấy mẫu
    việc lấy mẫu
    sampling error
    sai sót trong việc lấy mẫu
    sampling error
    sự chọn lầm mẫu, sai sót trong việc lấy mẫu, lấy mẫu sai
    sampling error
    việc lấy mẫu sai
    work sampling
    việc lấy mẫu công tác
    việc lấy mẫu, trình tự lấy mẫu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X