• /´aut¸bildiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà phụ, nhà ngoài
    a large farmhouse with useful outbuildings
    một trang trại lớn với những nhà phụ tiện lợi

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà ngoài
    nhà xây thêm

    Kỹ thuật chung

    nhà phụ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X