-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- farm building , outbuilding , shed , bay , corral , hayloft , loft , stable , stall , storehouse
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế