• /´stɔ:¸haus/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà kho; vựa (đồ vật)
    (nghĩa bóng) tủ, kho (chứa đựng thông tin)
    a storehouse of information
    một kho tài liệu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bãi gỗ

    Kỹ thuật chung

    cơ sở buôn bán
    cơ sở giao hàng
    kho
    bãi chứa

    Kinh tế

    người bảo quản
    nhà kho
    nhà kho, vựa chứa hàng
    vựa chứa hàng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X