-
Kỹ thuật chung
thiết bị xuất
- logical output device
- thiết bị xuất logic
- physical output device
- thiết bị xuất vật lý
- standard output device
- thiết bị xuất chuẩn
- system output device
- thiết bị xuất của hệ thống
- system output device
- thiết bị xuất hệ thống
- VOD (voice-output device)
- thiết bị xuất tiếng nói
- voice-output device (VOD)
- thiết bị xuất tiếng nói
Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ