• /¸ouvə´step/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    overstep the mark
    quá trớn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    sự nghịch chờm
    sự phủ chờm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X