• /kwɔʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi, tuyên bố hết hiệu lực
    to quash the verdict
    huỷ bỏ một bản án
    Dập tắt, dẹp yên, đàn áp, chấm dứt (một cuộc nổi loạn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X