• (đổi hướng từ Oysters)
    /'ɔistə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con hàu
    Miếng lườn gà
    as dumb as an oyster
    câm như hến

    Nội động từ

    Đi bắt sò
    the world is one's/somebody's oyster
    như world

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bê nguyên con
    con sò

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X