• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Cơ khí & công trình

    cắt ngang nhau

    Toán & tin

    chéo
    crossed homomorphism
    đồng cấu chéo
    crossed-field amplifier
    bộ khuếch đại trường chéo
    crossed-field device
    thiết bị trường chéo

    Kỹ thuật chung

    bắt chéo
    crossed leg palsy
    liệt chân bắt chéo
    crossed sun screen
    tầm che nắng bắt chéo
    crossed-catenary network
    lưới dây căng bắt chéo
    cắt nhau
    chéo nhau
    crossed dipoles
    hai cực giao chéo nhau
    giao nhau
    crossed field
    trường giao nhau
    space structural system with crossed lattice girders
    hệ kết cấu không gian mạng dầm giao nhau
    vuông góc
    crossed nicols
    nicon vuông góc
    crossed nicols
    nicôn vuông góc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X