-
(đổi hướng từ Periods)
Thông dụng
Danh từ
(địa chất) kỷ, thời kỳ (quãng thời gian trong quá trình phát triển của bề mặt trái đất)
- the Jurassis period
- kỷ Jura
(toán học); (vật lý); (thiên văn học) chu kỳ
- period of a circulating decimal
- chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
- period of oscillation
- chu kỳ dao động
Chuyên ngành
Toán & tin
chu kỳ, thời kỳ
- period of circulating decimal
- chu kỳ của một số thập phân tuần hoàn
- period of permutation
- chu kỳ của hoán vị
- period of simple harmonicmotion
- chu ký của dao động điều hoà đơn giản
- period of waves
- chu kỳ sóng
- base period
- chu ký cơ sở
- delay period
- (máy tính ) chu kỳ trễ; (toán kinh tế ) thời kỳ hạn định
- half period
- nửa chu kỳ
- inaction period
- (máy tính ) thời kỳ không hoạt động
- natural period
- chu kỳ riêng
- nescient period
- thời kỳ [tĩnh, nghỉ]
- orbital period
- chu kỳ quay
- primitive period
- chu kỳ nguyên thuỷ
- recurring period
- chu kỳ (của số thập phân) tuần hoàn
- reference period
- (thống kê ) chu kỳ cơ sở
- return period
- (thống kê ) chu kỳ (của chuỗi thời gian)
- storage cycle period
- (máy tính ) thời kỳ nhớ, thời gian đợi lớn nhất
- transient period
- thời gian chuyển tiếp
Kỹ thuật chung
giai đoạn
- assumed period
- giai đoạn tính toán
- burn-in period
- giai đoạn kiểm tra
- busy period
- giai đoạn bận
- curing period
- giai đoạn kết cứng
- experimental period
- giai đoạn thử nghiệm
- fixed period
- giai đoạn cố định
- main construction period
- giai đoạn xây dựng chính
- observation period
- giai đoạn quan sát
- operating period
- giai đoạn làm việc
- peak traffic period
- giai đoạn đỉnh của thông lượng
- preliminary construction period
- giai đoạn chuẩn bị xây dựng
- production period
- giai đoạn sản xuất
- reaction period
- giai đoạn phản tác dụng
- setting period
- giai đoạn đông cứng
- starting period of construction
- giai đoạn khởi công xây dựng
- study period
- giai đoạn nghiên cứu
- test period
- giai đoạn thử
- test period
- giai đoạn thử nghiệm
- training period
- giai đoạn đào tạo
- trial period
- giai đoạn dùng thử
- wet period
- giai đoạn ẩm ướt
- working period
- giai đoạn làm việc
- yielding period
- giai đoạn chảy
Kinh tế
giai đoạn
- cooling period
- giai đoạn làm nguội
- current period
- giai đoạn hiện thời
- hatching period
- giai đoạn ủ
- incubation period
- giai đoạn tự nâng nhiệt
- incubation period
- giai đoạn ủ
- payback period
- giai đoạn thu hồi vốn
- period of expansion
- giai đoạn bành trướng
- trial period
- giai đoạn thử việc
- trial period
- giai đoạn thử, thí nghiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aeon , age , course , cycle , date , days , duration , epoch , era , generation , interval , measure , season , space , span , spell , stage , stretch , term , time , while , years , cessation , close , closing , closure , conclusion , discontinuance , end , limit , stop , termination , day , phase , cease , completion , consummation , ending , end of the line , finish , stopping point , terminus , wind-up , wrap-up , century , decade , dot , eon , finis , gestation , hear , periodization , point , semester
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ