-
Thông dụng
Cách viết khác parlour
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cửa hiệu, dịch vụ
- a hairdresser's parlor
- phòng cắt tóc
- a photographer's parlor
- hiệu chụp ảnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- drawing room , front room , guest room , living room , lounge , reception , salon , waiting room , room
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ