• /´sælɔn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thẩm mỹ viện
    a beauty salon
    một mỹ viện
    a hairdressing salon
    một phòng uốn tóc
    Cuộc họp văn nghệ sĩ; phòng khách
    a literary salon
    một cuộc họp văn học
    ( the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa-ri)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phòng tiếp khách

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X