• /pi´dʌnkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cuống (hoa, quả)

    Chuyên ngành

    Y học

    cuống
    cerebellar peduncle
    cuống tiểu não giữa
    cerebral peduncle
    cuống não
    olfactory peduncle
    cuống khứu, giải khứu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    stalk , stem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X