• /ə´kwætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sống ở nước, mọc ở nước
    (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước...)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mọc ở nước
    sống ở nước

    Xây dựng

    mọc dưới nước
    sống dưới nước

    Y học

    sống ở nước, thủy sinh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X