-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đại dương
- mid oceanic ridge
- sống núi giữa đại dương
- Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
- nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao
- National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA)
- quản lý khí quyển và đại dương quốc gia
- oceanic basin
- bồn trũng đại duơng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aquatic , coastal , maritime , nautical , naval , oceangoing , oceanographic , of the sea , pelagic , seafaring , seagoing , thalassic , marine , vast
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ