• /¸ouʃi´ænik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) đại dương, (thuộc) biển; như đại dương; như biển
    an oceanic survey
    một cuộc nghiên cứu đại dương

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đại dương
    mid oceanic ridge
    sống núi giữa đại dương
    Middle and High Latitudes Oceanic Variability Study (MAHLOVS)
    nghiên cứu sự biến động của đại dương tại các vĩ độ trung bình và cao
    National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA)
    quản lý khí quyển và đại dương quốc gia
    oceanic basin
    bồn trũng đại duơng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X