• /´pi:ni¸plein/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) bán bình nguyên

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bán bình nguyên
    exhumed peneplain
    bán bình nguyên bóc trụi
    incipient peneplain
    bán bình nguyên khởi sinh
    incipient peneplain
    bán bình nguyên phôi sinh
    peneplain deposit
    trầm tích bán bình nguyên
    resurrected peneplain
    bán bình nguyên tái sinh
    uplifted peneplain
    bán bình nguyên nâng cao

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X